Trang chủ3673 • TPE
add
TPK Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,30 NT$ - 39,15 NT$
Phạm vi một năm
26,00 NT$ - 44,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,45 T TWD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
25,80
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,61 T | -2,78% |
Chi phí hoạt động | 740,28 Tr | -9,75% |
Thu nhập ròng | 434,19 Tr | 22,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | 25,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 31,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,28 T | -13,03% |
Tổng tài sản | 85,28 T | -13,69% |
Tổng nợ | 48,87 T | -16,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,19 Tr | 22,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 T | -17,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | 14,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 563,87 Tr | 340,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 T | -236,60% |
Dòng tiền tự do | 2,08 T | 383,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
53.510