Trang chủ3673 • TPE
add
TPK Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,30 NT$ - 39,10 NT$
Phạm vi một năm
26,00 NT$ - 50,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,66 T TWD
Số lượng trung bình
3,52 Tr
Tỷ số P/E
26,14
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,62 T | -2,78% |
Chi phí hoạt động | 740,00 Tr | -9,79% |
Thu nhập ròng | 434,00 Tr | 22,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | 25,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 25,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,29 T | -13,00% |
Tổng tài sản | 85,28 T | -13,69% |
Tổng nợ | 48,87 T | -16,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,00 Tr | 22,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
53.510