Trang chủ3673 • TPE
add
TPK Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,70 NT$ - 31,20 NT$
Phạm vi một năm
26,00 NT$ - 55,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,50 T TWD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
24,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,70 T | -10,61% |
Chi phí hoạt động | 742,70 Tr | -6,49% |
Thu nhập ròng | 162,49 Tr | 39,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 56,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 586,20 Tr | -8,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,76 T | -3,71% |
Tổng tài sản | 92,07 T | -1,09% |
Tổng nợ | 51,12 T | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,49 Tr | 39,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 T | -68,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,99 T | -369,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 T | -15,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,65 T | -176,65% |
Dòng tiền tự do | -2,57 T | -810,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
49.089