Trang chủ3672 • TYO
add
AltPlus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
49,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,00 ¥ - 52,00 ¥
Phạm vi một năm
42,00 ¥ - 154,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T JPY
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,00 Tr | -24,95% |
Chi phí hoạt động | 166,00 Tr | -18,63% |
Thu nhập ròng | -155,00 Tr | -3,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,40 | -37,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,50 Tr | 5,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,00 Tr | -30,26% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -26,04% |
Tổng nợ | 740,00 Tr | -16,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,00 Tr | -3,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
217