Trang chủ3665 • TYO
add
Enigmo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
277,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
281,00 ¥ - 288,00 ¥
Phạm vi một năm
246,00 ¥ - 375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,15 T JPY
Số lượng trung bình
236,51 N
Tỷ số P/E
26,07
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | — |
Chi phí hoạt động | 992,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,29 T | — |
Tổng tài sản | 14,44 T | — |
Tổng nợ | 3,01 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
129