Trang chủ3665 • TPE
add
Bizlink Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.125,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.080,00 NT$ - 1.140,00 NT$
Phạm vi một năm
371,83 NT$ - 1.185,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
213,37 T TWD
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
32,88
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,93 T | 30,42% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 10,86% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | 101,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,96 | 54,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,54 | 89,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 T | 95,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 T | -21,98% |
Tổng tài sản | 62,76 T | 6,36% |
Tổng nợ | 26,15 T | -20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | 101,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | -30,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,69 Tr | 73,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 419,13 Tr | 327,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,49 Tr | 99,16% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | 872,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.003