Trang chủ3663 • TYO
add
CELSYS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.864,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.848,00 ¥ - 1.878,00 ¥
Phạm vi một năm
963,00 ¥ - 1.885,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,57 T JPY
Số lượng trung bình
210,60 N
Tỷ số P/E
43,37
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | 16,70% |
Chi phí hoạt động | 657,12 Tr | 13,90% |
Thu nhập ròng | 435,36 Tr | -7,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,37 | -20,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 931,40 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 T | 5,61% |
Tổng tài sản | 8,39 T | -0,29% |
Tổng nợ | 2,84 T | 14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,36 Tr | -7,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
253