Trang chủ3662 • HKG
add
Starjoy Wellness and Travel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
334,08 Tr HKD
Số lượng trung bình
751,33 N
Tỷ số P/E
7,74
Tỷ lệ cổ tức
6,24%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,44 Tr | -12,74% |
Chi phí hoạt động | 57,69 Tr | -7,60% |
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | -69,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -64,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,99 Tr | -39,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,37 Tr | -5,27% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -3,30% |
Tổng nợ | 1,04 T | -8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | -69,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,98 Tr | -233,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 Tr | -147,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,69 Tr | -100,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,90 Tr | -433,44% |
Dòng tiền tự do | 19,01 Tr | -41,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.627