Trang chủ3660 • HKG
add
Qfin Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
75,15 $
Mức chênh lệch một ngày
73,65 $ - 74,70 $
Phạm vi một năm
69,25 $ - 204,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,37 T HKD
Số lượng trung bình
46,21 N
Tỷ số P/E
2,72
Tỷ lệ cổ tức
7,64%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | 19,12% |
Chi phí hoạt động | 909,50 Tr | 46,53% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | -20,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,58 | -33,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 T | 5,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,92 T | 47,43% |
Tổng tài sản | 61,45 T | 30,77% |
Tổng nợ | 37,15 T | 54,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | -20,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 T | 5,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -645,55 Tr | 77,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -448,66 Tr | 64,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 T | 177,18% |
Dòng tiền tự do | 4,27 T | 199,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3.527