Trang chủ366030 • KOSDAQ
add
09Women Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.480,00 ₩ - 5.630,00 ₩
Phạm vi một năm
3.175,00 ₩ - 6.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,54 T KRW
Số lượng trung bình
488,08 N
Tỷ số P/E
18,94
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,93 T | -6,55% |
Chi phí hoạt động | 3,32 T | -10,04% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | 22,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,95 | 30,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | 6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,05 T | -10,15% |
Tổng tài sản | 85,78 T | 6,57% |
Tổng nợ | 5,88 T | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | 22,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 886,14 Tr | -51,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -461,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -331,81 Tr | 26,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -515,00 Tr | -129,97% |
Dòng tiền tự do | 623,27 Tr | -54,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
105