Trang chủ365900 • KOSDAQ
add
VC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.120,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Phạm vi một năm
2.465,00 ₩ - 4.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,81 T KRW
Số lượng trung bình
50,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,36 T | -10,15% |
Chi phí hoạt động | 6,50 T | -8,45% |
Thu nhập ròng | 448,37 Tr | -62,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -58,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 104,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,08 T | 17,11% |
Tổng tài sản | 80,54 T | -8,80% |
Tổng nợ | 48,12 T | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,37 Tr | -62,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | -60,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 T | -238,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -423,12 Tr | 82,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | -166,08% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | -75,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
93