Trang chủ3658 • HKG
add
New Hope Service Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,03 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 2,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T HKD
Số lượng trung bình
105,15 N
Tỷ số P/E
6,59
Tỷ lệ cổ tức
8,61%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,87 Tr | 16,76% |
Chi phí hoạt động | 34,22 Tr | -5,57% |
Thu nhập ròng | 54,32 Tr | 3,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,08 | -11,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,87 Tr | 4,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -6,75% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 6,32% |
Tổng nợ | 756,35 Tr | 7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 814,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,32 Tr | 3,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,83 Tr | -38,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,51 Tr | 27,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,27 Tr | 34,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,04 Tr | -48,68% |
Dòng tiền tự do | 38,56 Tr | -1,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
3.939