Trang chủ3657 • TYO
add
Pole To Win Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
441,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
429,00 ¥ - 443,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 547,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,52 T JPY
Số lượng trung bình
165,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,97 T | 8,82% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 14,50% |
Thu nhập ròng | -42,60 Tr | -167,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 566,09 Tr | -7,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 T | -12,51% |
Tổng tài sản | 27,11 T | 4,77% |
Tổng nợ | 15,03 T | 44,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,60 Tr | -167,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
3.292