Trang chủ3656 • TYO
add
KLab
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
121,00 ¥ - 124,00 ¥
Phạm vi một năm
107,00 ¥ - 268,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 T JPY
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | -4,83% |
Chi phí hoạt động | 652,00 Tr | -21,26% |
Thu nhập ròng | -1,02 T | 16,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,60 | 12,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,00 Tr | 49,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -27,41% |
Tổng tài sản | 15,78 T | -11,10% |
Tổng nợ | 5,41 T | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 T | 16,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
459