Trang chủ3653 • TPE
Jentech Precision Industrial Co Ltd
1.375,00 NT$
14 thg 1, 14:33:26 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.345,00 NT$ - 1.385,00 NT$
Phạm vi một năm
696,00 NT$ - 1.625,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
196,48 T TWD
Số lượng trung bình
878,75 N
Tỷ số P/E
69,33
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
3,59 T9,66%
Chi phí hoạt động
399,95 Tr11,90%
Thu nhập ròng
770,39 Tr2,12%
Biên lợi nhuận ròng
21,44-6,90%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,11 T24,75%
Thuế suất hiệu dụng
22,10%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
3,41 T0,41%
Tổng tài sản
16,96 T10,97%
Tổng nợ
3,36 T-0,11%
Tổng vốn chủ sở hữu
13,60 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
142,89 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
14,39
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
13,74%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
17,69%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
770,39 Tr2,12%
Tiền từ việc kinh doanh
392,64 Tr-11,93%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,72 Tr96,18%
Tiền từ hoạt động tài chính
-2,13 T-23,66%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-1,76 T-36,41%
Dòng tiền tự do
-1,37 T11,08%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
1.410
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính