Trang chủ3653 • TPE
add
Jentech Precision Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.455,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
2.275,00 NT$ - 2.475,00 NT$
Phạm vi một năm
756,00 NT$ - 2.615,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
330,15 T TWD
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
76,18
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,18 T | 52,34% |
Chi phí hoạt động | 449,68 Tr | 21,73% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 31,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,64 | -13,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | 69,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,33 T | 78,65% |
Tổng tài sản | 26,48 T | 44,40% |
Tổng nợ | 10,98 T | 98,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 31,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 953,35 Tr | 62,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,58 Tr | 61,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,19 T | 16.447,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,87 T | 9.678,82% |
Dòng tiền tự do | 813,82 Tr | 239,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.410