Trang chủ365340 • KOSDAQ
add
SungEel HiTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.800,00 ₩ - 43.200,00 ₩
Phạm vi một năm
29.450,00 ₩ - 49.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
513,89 T KRW
Số lượng trung bình
45,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,80 T | 37,47% |
Chi phí hoạt động | 5,71 T | -35,75% |
Thu nhập ròng | -15,17 T | 12,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,64 | 36,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 T | 71,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,98 T | 20,38% |
Tổng tài sản | 708,99 T | 0,03% |
Tổng nợ | 542,36 T | 27,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,17 T | 12,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,50 T | 195,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 950,41 Tr | 102,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 T | -112,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,04 T | 157,91% |
Dòng tiền tự do | 60,49 Tr | 100,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
463