Trang chủ365330 • KOSDAQ
add
SYSteel Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.380,00 ₩ - 3.470,00 ₩
Phạm vi một năm
2.975,00 ₩ - 8.070,39 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,83 T KRW
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
123,13
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,93 T | -31,83% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 42,68% |
Thu nhập ròng | -567,15 Tr | -128,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,00 | -142,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,97 Tr | -89,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,46 T | 360,14% |
Tổng tài sản | 118,62 T | 37,03% |
Tổng nợ | 20,65 T | -44,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -567,15 Tr | -128,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,13 Tr | 159,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,02 T | -23.175,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,54 T | 832,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,59 T | 363,56% |
Dòng tiền tự do | -620,37 Tr | 35,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
116