Trang chủ365270 • KOSDAQ
add
Curacle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.470,00 ₩ - 6.990,00 ₩
Phạm vi một năm
3.574,77 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
136,56 T KRW
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,31 T | 36,85% |
Thu nhập ròng | -6,32 T | -68,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,16 T | -38,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,51 T | -71,81% |
Tổng tài sản | 38,09 T | -39,85% |
Tổng nợ | 17,52 T | -36,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,32 T | -68,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 T | -42,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,99 T | 728,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 T | -13.830,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,24 T | 252,68% |
Dòng tiền tự do | -10,35 T | -280,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
32