Trang chủ365270 • KOSDAQ
add
Curacle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.470,00 ₩ - 6.200,00 ₩
Phạm vi một năm
3.574,77 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,28 T KRW
Số lượng trung bình
385,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,10 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | -12,70% |
Thu nhập ròng | -2,99 T | 28,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,16 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 T | 13,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,20 T | -16,28% |
Tổng tài sản | 55,59 T | -6,91% |
Tổng nợ | 16,67 T | -40,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 T | 28,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,58 T | -12,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,08 T | -19.987,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,33 T | 145.469,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 T | 30,90% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | 100,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
32