Trang chủ3646 • TYO
add
Ekitan & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
344,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
343,00 ¥ - 345,00 ¥
Phạm vi một năm
308,00 ¥ - 459,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T JPY
Số lượng trung bình
6,85 N
Tỷ số P/E
81,47
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 877,00 Tr | -20,49% |
Chi phí hoạt động | 253,00 Tr | -4,17% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -47,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,00 Tr | -21,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -8,64% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -8,93% |
Tổng nợ | 835,00 Tr | -15,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -47,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
203