Trang chủ3645 • TPE
add
Taimide Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
58,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,70 NT$ - 60,00 NT$
Phạm vi một năm
40,80 NT$ - 88,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,19 T TWD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
53,53
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 642,20 Tr | 8,89% |
Chi phí hoạt động | 87,84 Tr | -1,61% |
Thu nhập ròng | 22,20 Tr | -81,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -82,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,25 Tr | 0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,03 Tr | 117,16% |
Tổng tài sản | 5,24 T | 6,35% |
Tổng nợ | 2,08 T | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,20 Tr | -81,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,47 Tr | 62,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,87 Tr | -382,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 328,23 Tr | 1.812,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,31 Tr | 501,96% |
Dòng tiền tự do | 205,84 Tr | 464,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
272