Trang chủ3640 • TYO
add
Densan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.521,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.523,00 ¥ - 1.542,00 ¥
Phạm vi một năm
1.301,00 ¥ - 1.742,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,91 T JPY
Số lượng trung bình
4,36 N
Tỷ số P/E
5,89
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | 21,34% |
Chi phí hoạt động | 941,00 Tr | -11,56% |
Thu nhập ròng | 361,00 Tr | 568,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | 485,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,00 Tr | 331,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 15,82% |
Tổng tài sản | 18,91 T | 1,36% |
Tổng nợ | 7,57 T | -13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,00 Tr | 568,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1966
Trang web
Nhân viên
601