Trang chủ3633 • TYO
add
GMO Pepabo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.404,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.397,00 ¥ - 1.420,00 ¥
Phạm vi một năm
1.117,00 ¥ - 1.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 T JPY
Số lượng trung bình
4,50 N
Tỷ số P/E
12,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 5,19% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 24,60% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -58,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -60,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,50 Tr | -49,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 T | 12,78% |
Tổng tài sản | 11,42 T | 5,00% |
Tổng nợ | 9,03 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -58,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
338