Trang chủ363280 • KRX
add
TY Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.690,00 ₩ - 2.760,00 ₩
Phạm vi một năm
1.991,00 ₩ - 4.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,70 T KRW
Số lượng trung bình
54,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,29 T | 8,87% |
Chi phí hoạt động | 12,34 T | -81,28% |
Thu nhập ròng | -23,18 T | 32,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,88 | 38,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 T | 104,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,73 T | 12,19% |
Tổng tài sản | 1,66 NT | -16,80% |
Tổng nợ | 748,82 T | -31,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,18 T | 32,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 T | -21,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 T | -98,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,97 T | 81,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,58 T | 59,21% |
Dòng tiền tự do | -7,35 T | 97,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
20