Trang chủ363250 • KOSDAQ
add
Genesystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.315,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.225,00 ₩ - 4.395,00 ₩
Phạm vi một năm
4.135,00 ₩ - 11.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,39 T KRW
Số lượng trung bình
59,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,05 Tr | -88,79% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | -11,47% |
Thu nhập ròng | -2,03 T | -17,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 N | -951,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 T | -9,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | -64,91% |
Tổng tài sản | 23,55 T | -23,20% |
Tổng nợ | 8,04 T | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 T | -17,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 T | 18,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 T | -41,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,18 Tr | 19,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -584,45 Tr | -168,07% |
Dòng tiền tự do | -1,06 T | 24,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
54