Trang chủ363250 • KOSDAQ
add
Genesystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.860,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Phạm vi một năm
4.625,00 ₩ - 11.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,40 T KRW
Số lượng trung bình
43,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,39 Tr | -52,72% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | -3,21% |
Thu nhập ròng | -2,22 T | -12,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,20 N | -137,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 T | -8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | -66,85% |
Tổng tài sản | 25,39 T | -23,96% |
Tổng nợ | 7,73 T | -9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 T | -12,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 T | -39,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,83 Tr | 93,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,24 Tr | 83,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,08 T | 54,90% |
Dòng tiền tự do | -895,29 Tr | -68,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
54