Trang chủ362990 • KOSDAQ
add
Dream Insight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.752,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.740,00 ₩ - 1.779,00 ₩
Phạm vi một năm
1.570,00 ₩ - 2.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,50 T KRW
Số lượng trung bình
215,77 N
Tỷ số P/E
33,34
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,35 T | 18,25% |
Chi phí hoạt động | 5,10 T | 28,77% |
Thu nhập ròng | -8,54 Tr | -101,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | -101,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,51 Tr | -52,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 150,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,77 T | -15,09% |
Tổng tài sản | 49,06 T | 1,84% |
Tổng nợ | 16,20 T | 3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,54 Tr | -101,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,53 Tr | 99,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 139,87 Tr | 101,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,92 Tr | -105,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,91 Tr | 99,59% |
Dòng tiền tự do | -260,88 Tr | 97,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
145