Trang chủ3628 • TYO
add
Data Horizon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
615,00 ¥
Phạm vi một năm
341,00 ¥ - 774,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T JPY
Số lượng trung bình
17,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 991,00 Tr | -8,24% |
Chi phí hoạt động | 483,00 Tr | -15,41% |
Thu nhập ròng | -55,00 Tr | 82,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,55 | 81,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,33 Tr | 125,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 63,90% |
Tổng tài sản | 4,72 T | -32,33% |
Tổng nợ | 4,57 T | 11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 51,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,00 Tr | 82,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1982
Trang web
Nhân viên
367