Trang chủ362320 • KOSDAQ
add
ChungdamGlobal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.690,00 ₩ - 6.870,00 ₩
Phạm vi một năm
4.530,00 ₩ - 11.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,10 T KRW
Số lượng trung bình
580,54 N
Tỷ số P/E
37,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,48 T | -17,60% |
Chi phí hoạt động | 11,66 T | 56,35% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | 125,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 174,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 T | -19,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,44 T | 36,18% |
Tổng tài sản | 217,61 T | 17,75% |
Tổng nợ | 97,11 T | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | 125,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,62 T | 33,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | 62,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,75 T | -63,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,84 T | -332,72% |
Dòng tiền tự do | -14,94 T | 17,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
60