Trang chủ3622 • TPE
add
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics
Giá đóng cửa hôm trước
50,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,50 NT$ - 51,30 NT$
Phạm vi một năm
40,10 NT$ - 78,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,73 T TWD
Số lượng trung bình
328,10 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
5,87%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,19 Tr | -7,63% |
Chi phí hoạt động | 52,06 Tr | -20,62% |
Thu nhập ròng | 113,09 Tr | -20,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,93 | -14,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,46 Tr | 3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 T | 6,85% |
Tổng tài sản | 8,40 T | 2,64% |
Tổng nợ | 1,21 T | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,09 Tr | -20,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,06 Tr | -127,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,54 Tr | -64,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,14 Tr | -1.409,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,33 Tr | -172,18% |
Dòng tiền tự do | 501,30 Tr | 34,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
8.971