Trang chủ3618 • HKG
add
Chongqing Rural Commercial Bank Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 $
Mức chênh lệch một ngày
6,34 $ - 6,50 $
Phạm vi một năm
4,07 $ - 7,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,39 T HKD
Số lượng trung bình
14,96 Tr
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,81 T | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 12,72% |
Thu nhập ròng | 3,95 T | 3,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,04 | -3,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,34 T | 12,85% |
Tổng tài sản | 1,63 NT | 7,96% |
Tổng nợ | 1,49 NT | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 T | 3,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,13 T | -220,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,43 T | 127,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,89 T | 81,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,19 T | 233,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
14.219