Trang chủ361610 • KRX
add
SK IE Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.050,00 ₩ - 29.900,00 ₩
Phạm vi một năm
19.310,00 ₩ - 35.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 NT KRW
Số lượng trung bình
184,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,09 T | 55,80% |
Chi phí hoạt động | 22,50 T | -21,92% |
Thu nhập ròng | -40,06 T | -11,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,65 | 28,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -517,00 | -2,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,64 T | 62,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,95 T | 43,11% |
Tổng tài sản | 4,44 NT | 9,45% |
Tổng nợ | 1,78 NT | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,06 T | -11,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,02 T | 57,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 T | 96,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,54 T | 130,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,66 T | 671,26% |
Dòng tiền tự do | -460,90 Tr | 99,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web