Trang chủ361610 • KRX
add
SK IE Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.450,00 ₩ - 31.450,00 ₩
Phạm vi một năm
19.310,00 ₩ - 34.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 NT KRW
Số lượng trung bình
109,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,72 T | 34,09% |
Chi phí hoạt động | 28,83 T | -1,01% |
Thu nhập ròng | -19,03 T | 60,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,00 | 70,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -267,00 | 60,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,32 T | 3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,28 T | -33,32% |
Tổng tài sản | 4,09 NT | 1,64% |
Tổng nợ | 1,76 NT | 7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,03 T | 60,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 T | 96,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,25 T | 19,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,47 T | -1.786,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,43 T | 32,01% |
Dòng tiền tự do | -15,23 T | 82,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
346