Trang chủ361570 • KOSDAQ
add
RBW Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.455,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.440,00 ₩ - 2.480,00 ₩
Phạm vi một năm
2.030,00 ₩ - 3.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,85 T KRW
Số lượng trung bình
328,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,11 T | -40,87% |
Chi phí hoạt động | 3,02 T | -28,11% |
Thu nhập ròng | -644,28 Tr | -127,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,37 | -146,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | 163,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,68 T | -10,18% |
Tổng tài sản | 171,89 T | 4,73% |
Tổng nợ | 103,20 T | 18,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -644,28 Tr | -127,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 T | -147,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,19 T | 33,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,31 T | 507,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 T | 119,52% |
Dòng tiền tự do | -8,21 T | 51,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
83