Trang chủ361390 • KOSDAQ
add
Genohco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.870,00 ₩ - 19.250,00 ₩
Phạm vi một năm
11.290,00 ₩ - 25.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,74 T KRW
Số lượng trung bình
42,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 T | -19,41% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -0,31% |
Thu nhập ròng | -1,02 T | -26,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,66 | -56,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -342,55 Tr | 46,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,71 T | 356,47% |
Tổng tài sản | 84,84 T | 45,35% |
Tổng nợ | 51,53 T | 108,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 T | -26,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | 76,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,60 Tr | 13,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,09 Tr | 99,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 T | 81,26% |
Dòng tiền tự do | -1,72 T | 61,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
140