Trang chủ3611 • TYO
add
Matsuoka Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.656,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.675,00 ¥ - 1.724,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 2.075,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,26 T JPY
Số lượng trung bình
112,79 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,61 T | 14,15% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 15,34% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 66,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | 45,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 144,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,84 T | -1,21% |
Tổng tài sản | 70,24 T | 5,23% |
Tổng nợ | 32,81 T | 12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 66,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1956
Trang web
Nhân viên
17.278