Trang chủ3611 • TYO
add
Matsuoka Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.970,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.975,00 ¥ - 2.010,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 2.075,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,15 T JPY
Số lượng trung bình
26,03 N
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,06 T | 26,57% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 8,53% |
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | -60,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -68,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 786,50 Tr | -22,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,68 T | 15,60% |
Tổng tài sản | 71,42 T | 13,18% |
Tổng nợ | 31,83 T | 17,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | -60,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1956
Trang web
Nhân viên
17.278