Trang chủ3604 • TYO
add
KAWAMOTO CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
1.197,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.197,00 ¥ - 1.199,00 ¥
Phạm vi một năm
603,00 ¥ - 1.486,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T JPY
Số lượng trung bình
26,52 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,84 T | 14,75% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 8,93% |
Thu nhập ròng | 211,00 Tr | 38,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 21,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,75 Tr | 39,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 6,10% |
Tổng tài sản | 22,23 T | 8,92% |
Tổng nợ | 14,14 T | 11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,00 Tr | 38,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
436