Trang chủ360350 • KOSDAQ
add
Coxem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.280,00 ₩ - 7.510,00 ₩
Phạm vi một năm
6.250,00 ₩ - 9.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,73 T KRW
Số lượng trung bình
17,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | -7,33% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 11,19% |
Thu nhập ròng | -828,34 Tr | -1.425,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,36 | -1.548,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -690,99 Tr | -431,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,07 T | -25,83% |
Tổng tài sản | 23,04 T | -14,63% |
Tổng nợ | 5,18 T | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -828,34 Tr | -1.425,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -897,97 Tr | 10,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 T | -35,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 T | -6.380,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,87 T | -678,41% |
Dòng tiền tự do | -560,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
58