Trang chủ360070 • KOSDAQ
add
Top Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.500,00 ₩ - 24.850,00 ₩
Phạm vi một năm
20.350,00 ₩ - 46.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,55 T KRW
Số lượng trung bình
36,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | -78,55% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 40,43% |
Thu nhập ròng | -4,76 T | -139,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,22 | -1.017,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,93 T | -2.647,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,92 T | -70,90% |
Tổng tài sản | 197,34 T | -0,89% |
Tổng nợ | 61,87 T | 27,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 T | -139,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 T | 72,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,83 T | -138,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,58 Tr | 93,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,73 T | -236,56% |
Dòng tiền tự do | -5,22 T | 56,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
110