Trang chủ360070 • KOSDAQ
add
Top Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.550,00 ₩ - 24.200,00 ₩
Phạm vi một năm
20.350,00 ₩ - 46.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,04 T KRW
Số lượng trung bình
39,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,14 T | -75,12% |
Chi phí hoạt động | 4,50 T | 26,80% |
Thu nhập ròng | -2,64 T | -228,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,06 | -618,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,45 T | -192,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,18 T | -53,65% |
Tổng tài sản | 204,05 T | -8,73% |
Tổng nợ | 72,50 T | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 T | -228,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | 111,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,29 T | -1.000,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,54 T | 813,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 T | 73,53% |
Dòng tiền tự do | -7,83 T | 51,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
110