Trang chủ3593 • TYO
add
Hogy Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.800,00 ¥ - 4.880,00 ¥
Phạm vi một năm
3.255,00 ¥ - 4.935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
109,97 T JPY
Số lượng trung bình
43,86 N
Tỷ số P/E
39,16
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,89 T | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | 4,41% |
Thu nhập ròng | 861,00 Tr | 1,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | 1,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | -26,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,66 T | 27,07% |
Tổng tài sản | 99,49 T | -2,14% |
Tổng nợ | 23,69 T | 55,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 861,00 Tr | 1,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,82 T | 204,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 550,00 Tr | 307,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 T | -164,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 T | 394,79% |
Dòng tiền tự do | 3,44 T | 455,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 4, 1961
Trang web
Nhân viên
1.408