Trang chủ358570 • KOSDAQ
add
GI Innovation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.900,00 ₩ - 19.420,00 ₩
Phạm vi một năm
6.348,07 ₩ - 24.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 NT KRW
Số lượng trung bình
799,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,74 T | -22,31% |
Thu nhập ròng | -9,45 T | 33,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,98 T | 23,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,10 T | 35,34% |
Tổng tài sản | 129,15 T | 99,24% |
Tổng nợ | 12,06 T | -30,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,45 T | 33,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,21 T | 14,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 T | -9.213,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 T | -93,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,60 T | -228,53% |
Dòng tiền tự do | -11,83 T | -76,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
80