Trang chủ358570 • KOSDAQ
add
GI Innovation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.050,00 ₩ - 17.880,00 ₩
Phạm vi một năm
6.348,07 ₩ - 24.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT KRW
Số lượng trung bình
735,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,82 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 11,01 T | 17,04% |
Thu nhập ròng | -9,76 T | 4,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,76 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,09 T | -16,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,27 T | 112,42% |
Tổng tài sản | 136,85 T | 142,09% |
Tổng nợ | 17,46 T | 130,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,76 T | 4,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,08 T | -35,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,74 T | -723,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 T | 432,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,37 T | -4.970,34% |
Dòng tiền tự do | -11,91 T | -128,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
80