Trang chủ357880 • KOSDAQ
add
SKAI Worldwide Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.531,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.505,00 ₩ - 1.538,00 ₩
Phạm vi một năm
1.450,00 ₩ - 3.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,38 T KRW
Số lượng trung bình
586,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | -37,13% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | -23,92% |
Thu nhập ròng | -3,76 T | -110,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,40 | -234,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 T | -50,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -16,45% |
Tổng tài sản | 34,30 T | -36,59% |
Tổng nợ | 23,96 T | -40,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 T | -110,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 T | -143,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 T | -43,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,31 T | 4.250,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,10 Tr | 93,23% |
Dòng tiền tự do | -2,99 T | 50,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
40