Trang chủ357780 • KOSDAQ
add
SoulBrain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
175.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
174.000,00 ₩ - 179.500,00 ₩
Phạm vi một năm
159.600,00 ₩ - 358.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 NT KRW
Số lượng trung bình
22,80 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,90 T | 17,36% |
Chi phí hoạt động | 20,60 T | 37,81% |
Thu nhập ròng | 29,61 T | 3,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,47 | -12,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,82 N | 3,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,14 T | 22,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,38 T | 11,39% |
Tổng tài sản | 1,13 NT | 15,10% |
Tổng nợ | 105,32 T | 19,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,61 T | 3,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,86 T | 54,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,12 T | -118,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -424,97 Tr | -18,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,25 T | -16,01% |
Dòng tiền tự do | 45,73 T | 103,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web