Trang chủ357780 • KOSDAQ
add
SoulBrain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
284.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
281.500,00 ₩ - 293.000,00 ₩
Phạm vi một năm
155.000,00 ₩ - 305.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 NT KRW
Số lượng trung bình
43,63 N
Tỷ số P/E
32,59
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 241,10 T | 9,64% |
Chi phí hoạt động | 24,43 T | 18,62% |
Thu nhập ròng | 26,00 T | -12,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | -19,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,40 N | -11,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,65 T | -6,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,25 T | -1,96% |
Tổng tài sản | 1,40 NT | 23,32% |
Tổng nợ | 298,95 T | 183,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 T | -12,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,17 T | -35,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,41 T | 55,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,17 Tr | 116,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,65 T | 33,26% |
Dòng tiền tự do | 13,26 T | -71,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web