Trang chủ357550 • KOSDAQ
add
Sukgyung AT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.000,00 ₩ - 48.000,00 ₩
Phạm vi một năm
35.800,00 ₩ - 58.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
251,20 T KRW
Số lượng trung bình
5,62 N
Tỷ số P/E
56,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 T | 61,60% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -13,47% |
Thu nhập ròng | 88,91 Tr | -93,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -96,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 143,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 237,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,67 T | -1,65% |
Tổng tài sản | 52,23 T | 21,55% |
Tổng nợ | 10,41 T | 106,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,91 Tr | -93,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | 36,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -577,65 Tr | 92,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 704,66 Tr | 2.967,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 964,78 Tr | 114,48% |
Dòng tiền tự do | -3,08 T | -42,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
77