Trang chủ357230 • KOSDAQ
add
H PIO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.370,00 ₩ - 2.425,00 ₩
Phạm vi một năm
2.295,00 ₩ - 2.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,93 T KRW
Số lượng trung bình
59,32 N
Tỷ số P/E
15,81
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,34 T | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 29,93 T | 2,80% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 112,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 95,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,06 T | 28,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,91 T | 0,39% |
Tổng tài sản | 261,93 T | 6,98% |
Tổng nợ | 69,98 T | 45,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 112,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,90 T | 38,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 T | 19,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 432,69 Tr | -52,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,42 T | 60,82% |
Dòng tiền tự do | -654,92 Tr | -261,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
88