Trang chủ357230 • KOSDAQ
add
H PIO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.735,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.690,00 ₩ - 2.760,00 ₩
Phạm vi một năm
2.335,00 ₩ - 3.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,43 T KRW
Số lượng trung bình
199,51 N
Tỷ số P/E
20,17
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,87 T | 19,63% |
Chi phí hoạt động | 30,72 T | 6,03% |
Thu nhập ròng | 2,46 T | 41,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 17,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,14 T | 90,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,68 T | -0,02% |
Tổng tài sản | 255,30 T | 6,62% |
Tổng nợ | 69,07 T | 56,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 T | 41,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 T | -471,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 192,92 Tr | -85,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,65 T | -45,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 T | -1.297,69% |
Dòng tiền tự do | -1,06 T | 95,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
74