Trang chủ356890 • KOSDAQ
add
CyberOne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.225,00 ₩ - 4.480,00 ₩
Phạm vi một năm
2.575,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,22 T KRW
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,80 T | -18,27% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 6,53% |
Thu nhập ròng | 511,42 Tr | -73,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -66,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,73 Tr | -79,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,21 T | 48,91% |
Tổng tài sản | 55,27 T | 13,94% |
Tổng nợ | 5,94 T | -30,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,42 Tr | -73,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | -1.705,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,24 T | -396,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,78 Tr | 12,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,34 T | -428,33% |
Dòng tiền tự do | -1,51 T | -13,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
275