Trang chủ356890 • KOSDAQ
add
CyberOne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.660,00 ₩ - 3.980,00 ₩
Phạm vi một năm
2.540,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,74 T KRW
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
5,01
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 T | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 16,16% |
Thu nhập ròng | 475,05 Tr | -17,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -17,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,59 Tr | -34,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,39 T | 51,75% |
Tổng tài sản | 54,47 T | 11,14% |
Tổng nợ | 5,57 T | -51,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 475,05 Tr | -17,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -652,99 Tr | 69,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,73 T | -73,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -404,58 Tr | 80,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,82 Tr | -70,82% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | 54,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
266