Trang chủ3566 • TYO
add
Uniform Next Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
503,00 ¥
Phạm vi một năm
482,00 ¥ - 742,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T JPY
Số lượng trung bình
6,09 N
Tỷ số P/E
15,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 10,18% |
Chi phí hoạt động | 662,00 Tr | 19,71% |
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | -11,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | -19,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,00 Tr | -11,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 84,94% |
Tổng tài sản | 4,95 T | 21,55% |
Tổng nợ | 1,59 T | 56,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | -11,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
132