Trang chủ3565 • TYO
add
Ascentech KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.060,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.036,00 ¥ - 1.079,00 ¥
Phạm vi một năm
409,00 ¥ - 1.189,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,14 T JPY
Số lượng trung bình
283,31 N
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | — |
Chi phí hoạt động | 201,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 478,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | — |
Tổng tài sản | 7,31 T | — |
Tổng nợ | 3,33 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
92