Trang chủ3563 • TYO
add
Food & Life Companies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.734,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.655,00 ¥ - 7.899,00 ¥
Phạm vi một năm
2.882,00 ¥ - 8.883,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
895,01 T JPY
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
39,29
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 109,34 T | 23,29% |
Chi phí hoạt động | 51,72 T | 13,74% |
Thu nhập ròng | 6,20 T | 100,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | 62,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,71 T | 44,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,23 T | 10,94% |
Tổng tài sản | 388,08 T | 7,71% |
Tổng nợ | 293,29 T | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 T | 100,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,95 T | 65,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,64 T | -4,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,28 T | 54,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 T | 172,35% |
Dòng tiền tự do | 10,97 T | 188,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
8.978