Trang chủ3563 • TPE
add
Machvision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
501,00 NT$ - 517,00 NT$
Phạm vi một năm
298,64 NT$ - 584,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,54 T TWD
Số lượng trung bình
947,50 N
Tỷ số P/E
31,47
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 767,21 Tr | 121,28% |
Chi phí hoạt động | 213,04 Tr | 53,17% |
Thu nhập ròng | 224,57 Tr | 550,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,27 | 193,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,76 Tr | 374,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | 4,07% |
Tổng tài sản | 6,68 T | 20,56% |
Tổng nợ | 1,16 T | 87,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,57 Tr | 550,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,47 Tr | 93,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,46 Tr | 84,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -297,98 Tr | 27,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,30 Tr | 58,28% |
Dòng tiền tự do | -217,37 Tr | 48,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
145