Trang chủ3563 • TPE
add
Machvision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
604,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
585,00 NT$ - 614,00 NT$
Phạm vi một năm
328,50 NT$ - 643,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
34,07 T TWD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
45,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 968,73 Tr | 210,88% |
Chi phí hoạt động | 185,71 Tr | 72,01% |
Thu nhập ròng | 243,90 Tr | 176,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,18 | -10,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,22 Tr | 525,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | -0,61% |
Tổng tài sản | 6,86 T | 17,91% |
Tổng nợ | 1,53 T | 75,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,90 Tr | 176,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 402,41 Tr | 311,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,53 Tr | -181,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | 57,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,55 Tr | -28,62% |
Dòng tiền tự do | 424,72 Tr | 377,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
145