Trang chủ3561 • TYO
add
Chikaranomoto Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
928,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
905,00 ¥ - 924,00 ¥
Phạm vi một năm
905,00 ¥ - 1.769,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,49 T JPY
Số lượng trung bình
191,34 N
Tỷ số P/E
14,20
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 T | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 5,24 T | 10,14% |
Thu nhập ròng | 325,00 Tr | -42,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -46,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 902,00 Tr | -10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 T | 18,16% |
Tổng tài sản | 17,67 T | 6,15% |
Tổng nợ | 7,45 T | -10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,00 Tr | -42,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
581