Trang chủ3559 • TYO
add
P-Ban.Com Corp
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
498,00 ¥ - 525,00 ¥
Phạm vi một năm
334,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T JPY
Số lượng trung bình
500,49 N
Tỷ số P/E
22,46
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,00 Tr | 12,55% |
Chi phí hoạt động | 174,00 Tr | 18,37% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 27,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,50 Tr | 29,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 6,45% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 7,10% |
Tổng nợ | 314,00 Tr | 12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 27,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
35