Trang chủ355690 • KOSDAQ
add
Atum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.700,00 ₩ - 6.000,00 ₩
Phạm vi một năm
4.445,00 ₩ - 9.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,57 T KRW
Số lượng trung bình
45,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,94 T | 2,62% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | 68,47% |
Thu nhập ròng | -3,03 T | -103,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,91 | 30,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,62 Tr | 115,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | -27,99% |
Tổng tài sản | 40,32 T | 0,26% |
Tổng nợ | 60,00 T | 139,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 T | -103,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 T | 29,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,10 T | 227,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 T | 178,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,22 Tr | 109,63% |
Dòng tiền tự do | -3,07 T | -41,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
28