Trang chủ355390 • KOSDAQ
add
CrowdWorks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.885,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.760,00 ₩ - 4.895,00 ₩
Phạm vi một năm
4.266,68 ₩ - 15.203,22 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,43 T KRW
Số lượng trung bình
127,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 5,36 T | -10,98% |
Thu nhập ròng | -3,13 T | 26,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -133,00 | 29,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 T | 23,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,22 T | 79,12% |
Tổng tài sản | 46,81 T | 63,85% |
Tổng nợ | 20,76 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,13 T | 26,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 T | 19,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,39 T | -561,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,25 T | 1.283,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,15 T | 378,31% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | 10,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
65