Trang chủ355390 • KOSDAQ
add
CrowdWorks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.130,00 ₩
Phạm vi một năm
9.530,00 ₩ - 52.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,62 T KRW
Số lượng trung bình
171,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | -56,95% |
Chi phí hoạt động | 6,02 T | -13,89% |
Thu nhập ròng | -4,23 T | 58,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -189,80 | 3,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,51 T | -114,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,52 T | -36,84% |
Tổng tài sản | 28,57 T | -9,49% |
Tổng nợ | 22,14 T | 27,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 T | 58,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,35 T | -243,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,99 T | 2.414,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 T | -714,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 T | -5,65% |
Dòng tiền tự do | -1,65 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
132