Trang chủ3549 • TYO
add
Kusuri No Aoki Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.999,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.975,00 ¥ - 4.032,00 ¥
Phạm vi một năm
2.914,00 ¥ - 4.267,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
417,76 T JPY
Số lượng trung bình
233,03 N
Tỷ số P/E
22,81
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,59 T | 17,63% |
Chi phí hoạt động | 28,43 T | 17,93% |
Thu nhập ròng | 3,85 T | -4,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,07 T | 24,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,73 T | -2,84% |
Tổng tài sản | 352,46 T | 16,15% |
Tổng nợ | 206,71 T | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 T | -4,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.627